Demirciören, Kızılcahamam
Mã bưu chính | 06890 |
---|---|
Huyện | Kızılcahamam |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 40 người |
Tỉnh | Ankara |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Demirciören, Kızılcahamam
Mã bưu chính | 06890 |
---|---|
Huyện | Kızılcahamam |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 40 người |
Tỉnh | Ankara |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Demirciören, KızılcahamamLiên quan
Demirciören, Pınarbaşı Demirciören, Kızılcahamam Demirciören, Kütahya Demirciören, KurşunluTài liệu tham khảo
WikiPedia: Demirciören, Kızılcahamam http://archive.is/qo10 https://archive.today/20120713064003/http://rapor....